Có 2 kết quả:

力排众议 lì pái zhòng yì ㄌㄧˋ ㄆㄞˊ ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ力排眾議 lì pái zhòng yì ㄌㄧˋ ㄆㄞˊ ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stand one's ground against the opinion of the masses (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stand one's ground against the opinion of the masses (idiom)

Bình luận 0